看了以后会不会离开我 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you leave me after seeing it | ⏯ |
我想以后你会明白的 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youll understand later | ⏯ |
你以后会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you be there later | ⏯ |
你以后还会来三亚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come to Sanya again | ⏯ |
你可以过来看看 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come over and have a look | ⏯ |
没去过,以后有机会可以去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent been there, ill have a chance to see it later | ⏯ |
我会想你的,你什么时候来看我,有时间来看我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you, when do you come to see me, have time to come to see me | ⏯ |
你会来中国看我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come to China to see me | ⏯ |
你会有想法来看我 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you have an idea to come and see me | ⏯ |
我相信以后会越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe it will get better and better in the future | ⏯ |
以后有机会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a chance in the future | ⏯ |
我看你来了,然后我走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I see youre coming, and then Im gone | ⏯ |
我会给你三天的药,吃好以后再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you three days of medicine, eat it and come back | ⏯ |
以后的以后,你就是我的公主 🇨🇳 | 🇬🇧 After that, youll be my princess | ⏯ |
你一会看我,一会看云。我觉得,你看我时很远,你看云时很近 🇨🇳 | 🇬🇧 你一会看我,一会看云。我觉得,你看我时很远,你看云时很近 | ⏯ |
所以你回去之后还会回来 🇨🇳 | 🇬🇧 So youll be back when you go back | ⏯ |
希望以后有机会,我会等的 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope I have a chance in the future, Ill wait | ⏯ |
以后的以后 🇨🇳 | 🇬🇧 Later | ⏯ |
以后有机会你带我去 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll take me later | ⏯ |
以后我不会再找你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be looking for you again | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |