Chinese to Vietnamese

How to say 我现在很伤心 难过 对不起 in Vietnamese?

Tôi buồn ngay bây giờ, tôi buồn, tôi

More translations for 我现在很伤心 难过 对不起

你不等我,我很伤心,很难过  🇨🇳🇬🇧  You dont wait for me, Im very sad, very sad
我很难过现在  🇨🇳🇬🇧  Im sorry right now
放一次你不懂我,我很伤心难过  🇨🇳🇬🇧  Put once you do not understand me, I am very sad
现在她很悲伤又难  🇨🇳🇬🇧  Now she is sad and difficult
对不起 亲爱的 我让你难过了 我感到很难过  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, honey, Im making you sad
看起来很伤心  🇨🇳🇬🇧  Looks sad
我很伤心  🇨🇳🇬🇧  Im very sad
我很伤心  🇨🇳🇬🇧  Im so sad
我现在非常伤心  🇨🇳🇬🇧  Im very sad right now
我现在很为难  🇨🇳🇬🇧  Im embarrassed now
我现在很难受  🇨🇳🇬🇧  Im feeling hard now
我很对不起  🇨🇳🇬🇧  Im so sorry
很伤心  🇨🇳🇬🇧  Its sad
很心伤  🇨🇳🇬🇧  Its heartbroken
很伤心  🇨🇳🇬🇧  Its very sad
你看起来很伤心  🇨🇳🇬🇧  You look sad
不回答我,我很伤心  🇨🇳🇬🇧  Im sad not to answer me
我现在心情很不好  🇨🇳🇬🇧  Im in a bad mood right now
我很难过  🇨🇳🇬🇧  I am sad
不要伤心,有我在  🇨🇳🇬🇧  Dont be sad, Im there

More translations for Tôi buồn ngay bây giờ, tôi buồn, tôi

Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me