中国的红旗有一颗大星星和四颗小星星 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas red flag has a big star and four small stars | ⏯ |
五颗星好评 🇨🇳 | 🇬🇧 Five stars | ⏯ |
五颗星在中国国旗的一角 🇨🇳 | 🇬🇧 Five stars in the corner of the Chinese flag | ⏯ |
有20颗星星 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 20 stars | ⏯ |
一天三颗星 🇨🇳 | 🇬🇧 Three stars a day | ⏯ |
嗯,第十组有多少颗星星?有20颗星星 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, how many stars are there in the tenth group? There are 20 stars | ⏯ |
一颗人造卫星 🇨🇳 | 🇬🇧 A man-made satellite | ⏯ |
它上面有五颗黄色的星星 🇨🇳 | 🇬🇧 It has five yellow stars on it | ⏯ |
你是最亮的那颗星 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the brightest star | ⏯ |
颗颗颗 🇨🇳 | 🇬🇧 A heart | ⏯ |
紫海中一颗闪烁的星 永远 🇨🇳 | 🇬🇧 A twinkling star in the Purple Sea Forever | ⏯ |
这是一颗心 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a heart | ⏯ |
不,它是中国的五星国旗 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its Chinas five-star flag | ⏯ |
一颗 🇨🇳 | 🇬🇧 One | ⏯ |
都是颗粒 🇨🇳 | 🇬🇧 are particles | ⏯ |
果然不愧是一颗冉冉升起的明星 🇨🇳 | 🇬🇧 Sure enough, its a rising star | ⏯ |
五星国旗 🇨🇳 | 🇬🇧 Five-star flag | ⏯ |
一颗流星坠入了我的世界 🇨🇳 | 🇬🇧 A meteor fell into my world | ⏯ |
第一颗 🇨🇳 | 🇬🇧 The first one | ⏯ |
一颗粒 🇨🇳 | 🇬🇧 A grain | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020 | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng 🇨🇳 | 🇬🇧 1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |