Chinese to Vietnamese
不要伤心,有我在 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be sad, Im there | ⏯ |
别伤心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be sad | ⏯ |
伤心了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sad | ⏯ |
你要乖乖哦 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to be good | ⏯ |
哥哥要乖乖听话,不要喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother should be obedient, dont drink | ⏯ |
你不打了,我很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sad if you dont fight | ⏯ |
伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Sad | ⏯ |
心伤 🇨🇳 | 🇬🇧 Heart | ⏯ |
宝宝今天乖不乖乖 🇨🇳 | 🇬🇧 The babys not good today | ⏯ |
我没有不乖 我不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not bad, Im not happy | ⏯ |
你没想要伤我心但是你却伤了 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt mean to break my heart but you hurt it | ⏯ |
不要悲伤 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be sad | ⏯ |
不要受伤 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont get hurt | ⏯ |
你伤了我的心 🇨🇳 | 🇬🇧 You broke my heart | ⏯ |
你伤了他的心 🇨🇳 | 🇬🇧 You broke his heart | ⏯ |
好伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so sad | ⏯ |
伤心的 🇨🇳 | 🇬🇧 Sad | ⏯ |
很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Its sad | ⏯ |
别伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be sad | ⏯ |
超伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Super sad | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |