Chinese to Vietnamese

How to say 我想要三个勺子 in Vietnamese?

Tôi muốn ba thìa

More translations for 我想要三个勺子

我想要一个勺子  🇨🇳🇬🇧  Id like a spoon
三个平勺  🇨🇳🇬🇧  Three flat spoons
勺子  🇨🇳🇬🇧  Spoon
需要勺子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a spoon
再给我来个勺子  🇨🇳🇬🇧  Give me another spoon
杯子 勺子  🇨🇳🇬🇧  Cup, spoon
盘子勺子  🇨🇳🇬🇧  Plate spoon
勺子叉子  🇨🇳🇬🇧  Spoon fork
缺了一个勺子  🇨🇳🇬🇧  Missing a spoon
小勺子  🇨🇳🇬🇧  Small spoon
有勺子吗?我想尝一尝  🇨🇳🇬🇧  Do you have a spoon? Id like to have a taste
杯子 勺子 碗  🇨🇳🇬🇧  Cup, spoon, bowl
请给我一个勺子,好吗  🇨🇳🇬🇧  Could you give me a spoon, please
我想要一个孩子  🇨🇳🇬🇧  I want a baby
我想要一个橙子  🇨🇳🇬🇧  I want an orange
我想要一个袋子  🇨🇳🇬🇧  I want a bag
我已经有勺子  🇨🇳🇬🇧  I already have a spoon
晚安,勺子  🇨🇳🇬🇧  Good night, spoon
刀和勺子  🇨🇳🇬🇧  Knife and spoon
勺子脏了  🇨🇳🇬🇧  The spoon is dirty

More translations for Tôi muốn ba thìa

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
腊八节  🇨🇳🇬🇧  La Ba Festival
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
skin types ater Ba Gel- X  🇨🇳🇬🇧  skin types ater Ba Gel-X
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
BA LuR EARL CEYII)N JILACK TEA GREY SRI LANKA  🇨🇳🇬🇧  BA LuR EARL CEYII) N JILACK TEA GREY SRI LANKA
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
欢迎来到王八蛋服装店  🇨🇳🇬🇧  Welcome to The Wang Ba Egg Clothing Store
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i