她一会儿就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell be here in a minute | ⏯ |
一会儿离开这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Get out of here in a minute | ⏯ |
我等她一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for her for a while | ⏯ |
她一会发过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell be sending it over in a moment | ⏯ |
稍微的哄她玩儿一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Make her play a little bit | ⏯ |
一会儿就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in a minute | ⏯ |
一会儿在这里吃晚饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you have dinner here later | ⏯ |
一会儿我就到这里接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up here in a minute | ⏯ |
她叫我过来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 She told me to come here | ⏯ |
他一会儿能回来 🇨🇳 | 🇬🇧 He will be back in a moment | ⏯ |
我一会儿就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in a minute | ⏯ |
一会儿我来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up in a minute | ⏯ |
一会儿过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to me later | ⏯ |
史密斯先生一会会来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Smith will be here in a moment | ⏯ |
来这儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here | ⏯ |
一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 A while | ⏯ |
我儿子在你这存东西一会会来 🇨🇳 | 🇬🇧 My sons going to be here for a while | ⏯ |
干完这个,一会儿过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 After youve done this, youll come to me later | ⏯ |
那她怎么来这里的 🇨🇳 | 🇬🇧 So how did she get here | ⏯ |
我们一会儿再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be here later | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |