| 你好,我想找个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Im looking for someone | ⏯ | 
| 帮我找一个比较好说话的海关人员  🇨🇳 | 🇬🇧  Help me find a better talking customs officer | ⏯ | 
| 我一会到V8来找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill come to V8 to find you later | ⏯ | 
| 找一个比较  🇨🇳 | 🇬🇧  Find a comparison | ⏯ | 
| 我会找到能帮助我的人  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill find someone who can help me | ⏯ | 
| 希望我能找到一个让我变的更好的人  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope I can find someone who makes me better | ⏯ | 
| 你能帮我找一个会讲中文的人  🇨🇳 | 🇬🇧  You can help me find someone who can talk about Chinese | ⏯ | 
| 跟着我一定会找到好玩的好吃的  🇨🇳 | 🇬🇧  Follow me and Ill find fun and delicious food | ⏯ | 
| 無論如何,我希望你找到比我更好的女人  🇨🇳 | 🇬🇧  How, I hope you find a better woman than me | ⏯ | 
| 一会我找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill find you in a moment | ⏯ | 
| 如果要找,我应该会找一个会为我做一切的人,给我钱的人  🇨🇳 | 🇬🇧  If Im looking, I should find someone whos going to do everything for me, give me the money | ⏯ | 
| 我会找人修理你的  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill find someone to fix you | ⏯ | 
| 我会找到你的家人的等着看吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill find your family and wait | ⏯ | 
| 随便找个人都比你强  🇨🇳 | 🇬🇧  Looking for someone is better than you | ⏯ | 
| 找个比它重一些的  🇨🇳 | 🇬🇧  Find someone heavier than it | ⏯ | 
| 我想找一个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for someone | ⏯ | 
| 我说了会找你,就一定会找你的  🇨🇳 | 🇬🇧  I said Id find you, and Im going to find you | ⏯ | 
| 我也希望我的好人,你尽快找到你爱的那个  🇨🇳 | 🇬🇧  I also hope my good man, you find the one you love as soon as possible | ⏯ | 
| 会一天比一天好的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its going to get better day by day | ⏯ | 
| 想到一个比较好的想法  🇨🇳 | 🇬🇧  Think of a better idea | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |