Chinese to Vietnamese

How to say 你来平阳 in Vietnamese?

Anh đến Pingyang

More translations for 你来平阳

平阳  🇨🇳🇬🇧  Pingyang
平阳省  🇨🇳🇬🇧  Pingyang Province
越南平阳市  🇨🇳🇬🇧  Pingyang City, Vietnam
越南平阳省  🇨🇳🇬🇧  Pingyang Province, Vietnam
越南平阳是谁  🇨🇳🇬🇧  Who is Pingyang, Vietnam
太阳从地平线上升起来了  🇨🇳🇬🇧  The sun is rising from the horizon
你们过来阳朔旅游  🇨🇳🇬🇧  You come to Yangshuo for a tour
我来自益阳  🇨🇳🇬🇧  Im from Yiyang
我来自洛阳  🇨🇳🇬🇧  Im from Luoyang
我来自信阳  🇨🇳🇬🇧  Im confident
太阳阳  🇨🇳🇬🇧  The sun is sun
爱阳阳  🇨🇳🇬🇧  Ai Yangyang
欢迎来到沈阳  🇨🇳🇬🇧  Welcome to Shenyang
你好呀,平平  🇨🇳🇬🇧  Hello, Pingping
你来的很早吗?平时  🇨🇳🇬🇧  Did you come early? Usually
你平时过来赌博吗  🇨🇳🇬🇧  Do you usually come over for gambling
你的暖阳  🇨🇳🇬🇧  Your warm sun
你很阳光  🇨🇳🇬🇧  Youre sunny
太阳太阳  🇨🇳🇬🇧  The sun
唯爱阳阳  🇨🇳🇬🇧  Only Love Yangyang

More translations for Anh đến Pingyang

平阳  🇨🇳🇬🇧  Pingyang
平阳省  🇨🇳🇬🇧  Pingyang Province
越南平阳市  🇨🇳🇬🇧  Pingyang City, Vietnam
越南平阳省  🇨🇳🇬🇧  Pingyang Province, Vietnam
越南平阳是谁  🇨🇳🇬🇧  Who is Pingyang, Vietnam
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y