Chinese to Vietnamese

How to say 我好了,你现在在厂门口来接我啊,快点快点 in Vietnamese?

Tôi được rồi, bạn đang ở cửa nhà máy bây giờ để đón tôi lên, nhanh lên

More translations for 我好了,你现在在厂门口来接我啊,快点快点

我很快到门口你在门口等我  🇨🇳🇬🇧  Ill be at the door soon and youre waiting for me at the door
你快点啊,你快一点,我好想吃呀  🇨🇳🇬🇧  Come on, you hurry up, Id love to eat it
6点上班在厂门口  🇨🇳🇬🇧  6 oclock to work at the factory gate
快开门,快开门快点  🇨🇳🇬🇧  Open the door, open the door quickly
快点来呀,订阅我们我们和奇奇妙妙一起来接你们,快点啊,快点快点淹死  🇨🇳🇬🇧  Come on, subscribe to us and we come together to pick you up, hurry up, hurry up and drown
快点回来啊!  🇨🇳🇬🇧  Come back soon
快点过来啊,我在这里等你呢  🇨🇳🇬🇧  Come on, Im waiting for you here
现在四点了,玛丽快一点  🇨🇳🇬🇧  Its four oclock now, Marys faster
我现在就要接着麻烦你快一点  🇨🇳🇬🇧  Im going to bother you now
好的,快点过来啊  🇨🇳🇬🇧  Okay, come on
快点啊!  🇨🇳🇬🇧  Come on
快点啊  🇨🇳🇬🇧  Come on
你要快点,6点大门口不给进来  🇨🇳🇬🇧  You have to hurry, the 6 oclock gate doesnt come in
快点快点快点  🇨🇳🇬🇧  Hurry up
快点开门  🇨🇳🇬🇧  Open the door quickly
我在工厂门口等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at the factory gate
现在几点了啊  🇨🇳🇬🇧  What time is it now
我感觉你现在好一点点了  🇨🇳🇬🇧  I feel a little better now
快点快点  🇨🇳🇬🇧  Come on
我在门口了  🇨🇳🇬🇧  Im at the door

More translations for Tôi được rồi, bạn đang ở cửa nhà máy bây giờ để đón tôi lên, nhanh lên

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast