Chinese to Vietnamese

How to say 来平阳见我 in Vietnamese?

Hãy đến Pingyang để gặp tôi

More translations for 来平阳见我

平阳  🇨🇳🇬🇧  Pingyang
平阳省  🇨🇳🇬🇧  Pingyang Province
我们沈阳见  🇨🇳🇬🇧  Well see you in Shenyang
来见见我  🇨🇳🇬🇧  Come and see me
越南平阳市  🇨🇳🇬🇧  Pingyang City, Vietnam
越南平阳省  🇨🇳🇬🇧  Pingyang Province, Vietnam
来见我  🇨🇳🇬🇧  Come to see me
我来自益阳  🇨🇳🇬🇧  Im from Yiyang
我来自洛阳  🇨🇳🇬🇧  Im from Luoyang
我来自信阳  🇨🇳🇬🇧  Im confident
来见见我弟弟  🇨🇳🇬🇧  Come and meet my brother
越南平阳是谁  🇨🇳🇬🇧  Who is Pingyang, Vietnam
太阳从地平线上升起来了  🇨🇳🇬🇧  The sun is rising from the horizon
能看见太阳吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see the sun
见到习近平  🇨🇳🇬🇧  Meet Xi Jinping
拨开乌云见太阳  🇨🇳🇬🇧  Turn aside the dark clouds to see the sun
来见见我们的雇员  🇨🇳🇬🇧  Come and meet our employees
我看不见明天的太阳了  🇨🇳🇬🇧  I cant see the sun tomorrow
未来见  🇨🇳🇬🇧  See the future
回来见  🇨🇳🇬🇧  Come back to see you

More translations for Hãy đến Pingyang để gặp tôi

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
平阳  🇨🇳🇬🇧  Pingyang
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
平阳省  🇨🇳🇬🇧  Pingyang Province
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
越南平阳市  🇨🇳🇬🇧  Pingyang City, Vietnam
越南平阳省  🇨🇳🇬🇧  Pingyang Province, Vietnam
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
越南平阳是谁  🇨🇳🇬🇧  Who is Pingyang, Vietnam
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not