Chinese to Vietnamese

How to say 我走了以后 你忘记我吧 in Vietnamese?

Sau khi tôi rời khỏi, bạn quên tôi

More translations for 我走了以后 你忘记我吧

我以为你忘记我了  🇨🇳🇬🇧  I thought you forgot about me
我忘记了  🇨🇳🇬🇧  I forgot
我可以忘记你  🇨🇳🇬🇧  I can forget you
你看你已经忘记我了吧  🇨🇳🇬🇧  You see youve forgotten me
我怕我忘记了  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I forgot
我忘记了啊  🇨🇳🇬🇧  I forgot
噢我忘记了  🇨🇳🇬🇧  Oh, I forgot
组织者忘记忘记忘记我  🇨🇳🇬🇧  Organizers forget to forget me
对不起,请你忘记我吧  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, please forget me
太好了,我以为你已经忘记我了  🇨🇳🇬🇧  Great, I thought youd forgotten me
我忘记了拍照  🇨🇳🇬🇧  I forgot to take a picture
我忘记拿卡了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to take my card
我真的忘记了  🇨🇳🇬🇧  I really forgot
我已经忘记了  🇨🇳🇬🇧  Ive forgotten
我忘记了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I forgot, thank you
我忘记带伞了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring my umbrella
忘记了  🇨🇳🇬🇧  Forget about it
忘记了  🇨🇳🇬🇧  I forgot
你忘记给我喝的了  🇨🇳🇬🇧  You forgot to drink it for me
我发现,我除了你以外,忘记一切了  🇨🇳🇬🇧  I found that I forgot everything except you

More translations for Sau khi tôi rời khỏi, bạn quên tôi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel