Chinese to Vietnamese

How to say 你认识人卖这个 in Vietnamese?

Bạn biết những người bán này

More translations for 你认识人卖这个

你认识这个人吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know this man
不认识这个人  🇨🇳🇬🇧  I dont know this guy
你认识这个吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know this
你认识这个地方吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know this place
你认识这个汉字吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know this Chinese character
有人认识  🇨🇳🇬🇧  Someone knows him
他不认识那个人,我也不认识  🇨🇳🇬🇧  He doesnt know that man, and Neither does I
我不认识几个人  🇨🇳🇬🇧  I dont know a few people
你这里有认识的人吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know anyone here
你认识那个外国人吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know the foreigner
这些人 我一个都不认识  🇨🇳🇬🇧  These people, I dont know anyone
认识你  🇨🇳🇬🇧  I know you
认认认识认识性  🇨🇳🇬🇧  Recognize cognitive awareness
你认识这两个男生吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know these two boys
你不认识这个地方吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you know this place
认识你这个朋友很好  🇨🇳🇬🇧  Its good to know you as a friend
不认识不认识不认识不认识了  🇨🇳🇬🇧  I dont know, I dont know, I dont know
不认识的人  🇨🇳🇬🇧  People you dont know
我认识你,你不认识我而已,我认识这个行业的很多客户  🇨🇳🇬🇧  I know you, you dont know me, I know a lot of clients in this industry
操,认识新认识,新认识,新  🇨🇳🇬🇧  , know new understanding, new understanding, new

More translations for Bạn biết những người bán này

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing