我们结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were married | ⏯ |
我们结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 We are married | ⏯ |
早点结婚吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Get married early | ⏯ |
你结婚了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married, arent you | ⏯ |
我们三年结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 We were married in three years | ⏯ |
我们要结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were getting married | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Get married | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 marry | ⏯ |
我们结婚13年了 🇨🇳 | 🇬🇧 We have been married for 13 years | ⏯ |
我们已经结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were married | ⏯ |
我不结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married | ⏯ |
我没结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married | ⏯ |
我结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im married | ⏯ |
你不想结婚!!那我们就再见吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to get married!! Then well see you again | ⏯ |
我希望我们能结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish we could get married | ⏯ |
如果我们有结婚婚纱,我们才能举行婚礼 🇨🇳 | 🇬🇧 If we have a wedding dress, we can have a wedding | ⏯ |
他们结婚很小 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre very married | ⏯ |
我希望我们可以结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish we could get married | ⏯ |
那她应该结婚了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then she should get married | ⏯ |
没结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Not married | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |