Chinese to Vietnamese

How to say 好的,我知道了 in Vietnamese?

Được rồi, tôi hiểu rồi

More translations for 好的,我知道了

好的,我知道了  🇨🇳🇬🇧  Ok, I got it
好的。 我知道了  🇨🇳🇬🇧  Good. I know
好的我知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it
好的,我知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it
好的,知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it
好的知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill find out
好的 知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it
好 我知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it
好的 那我知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, so I know
好的,我知道  🇨🇳🇬🇧  Okay, I know
好的哥,知道了  🇨🇳🇬🇧  Good brother, I got it
好的,我知道了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it, thank you
好的我知道了兄弟  🇨🇳🇬🇧  Okay, I know brother
好的,我知道了,我去买  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it
哦,我知道了,我知道  🇨🇳🇬🇧  Oh, I know, I know
我知道,我知道这就好  🇨🇳🇬🇧  I know, I know its all right
哦,我知道了好啦!  🇨🇳🇬🇧  Oh, I know
好的,这样我也知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, so Ill know
我知道了  🇨🇳🇬🇧  I got it
我知道了  🇨🇳🇬🇧  I know

More translations for Được rồi, tôi hiểu rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing