Chinese to Vietnamese

How to say 我去你那里住,你养我 in Vietnamese?

Tôi sẽ sống ở đó với bạn, bạn nâng tôi

More translations for 我去你那里住,你养我

你住那里  🇨🇳🇬🇧  Where do you live
我养你  🇨🇳🇬🇧  Ill feed you
我住在那里  🇨🇳🇬🇧  I live there
你去那里  🇨🇳🇬🇧  You go there
你去那里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你收养我  🇨🇳🇬🇧  You adopted me
我去那里  🇨🇳🇬🇧  Ill go there
你想去那里就去那里  🇨🇳🇬🇧  You want to go there
你住哪里?你住哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you live? Where do you live
去朋友那里住  🇨🇳🇬🇧  Go live with a friend
我来你那里  🇨🇳🇬🇧  I came to your place
那我要帮你遮住  🇨🇳🇬🇧  Then Ill cover it up for you
那你家住在哪里  🇨🇳🇬🇧  So where do you live
那你知道我家住在哪里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where my family lives
你到那里去  🇨🇳🇬🇧  You go there
你要去那里  🇨🇳🇬🇧  Youre going there
我想把你送到那里去  🇨🇳🇬🇧  I want to send you there
我到你那里很远,你需要我去吗  🇨🇳🇬🇧  Im far from you
我去你那里,离开家那么远  🇨🇳🇬🇧  Im going to your place, so far from home
你去哪里我去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going, where do I go

More translations for Tôi sẽ sống ở đó với bạn, bạn nâng tôi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you