我相信南宁会越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure Nanning will get better and better | ⏯ |
我不会越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
我会越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get better and | ⏯ |
宝贝,圣诞快乐!我相信你一定会越来越好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas, baby! I believe you will get better and better | ⏯ |
越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
加油 你会越来越棒的 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, youre going to get better and better | ⏯ |
我一定会再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come back | ⏯ |
越来越好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting better and better | ⏯ |
我是越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Vietnam | ⏯ |
放心的!我会越来越好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry! Im going to get better and better | ⏯ |
我不会打越南字 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant type Vietnamese | ⏯ |
我们的分包会越来越多 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to have more and more subcontracts | ⏯ |
他一定会来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going to come | ⏯ |
祝福我们这个大家庭吧,将来一定会越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 Bless our family, the future will be better and better | ⏯ |
你是越南的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from Vietnam | ⏯ |
真的会越来越好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to get better and better | ⏯ |
你一会看我,一会看云。我觉得,你看我时很远,你看云时很近 🇨🇳 | 🇬🇧 你一会看我,一会看云。我觉得,你看我时很远,你看云时很近 | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
相信我,会越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 Believe me, its going to get better and better | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |