请问到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me | ⏯ |
请问饭堂了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me, have you had a restaurant | ⏯ |
问题解决了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has the problem been solved | ⏯ |
你问员工了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ask the employee | ⏯ |
请问吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have dinner, please | ⏯ |
请问快到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it almost there, please | ⏯ |
你问过医生了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ask the doctor | ⏯ |
请问您收到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you receive it | ⏯ |
请问面做好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the face ready, please | ⏯ |
你是问朱迪了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ask Judy | ⏯ |
请问你吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have dinner, please | ⏯ |
请问您结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married, please | ⏯ |
请问制作好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me if its ready, has it been made | ⏯ |
请问你快到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you almost there, please | ⏯ |
他问你吃饱了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he ask if you had enough | ⏯ |
顺便问问,你告诉他们了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 By the way, did you tell them | ⏯ |
请问通过审核了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you passed the audit, please | ⏯ |
请问你用称完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me, are you finished | ⏯ |
请问您用晚餐了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to have dinner, please | ⏯ |
请问房间清理了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me if the room has cleared | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |