Chinese to Vietnamese

How to say 周末一起喝咖啡 in Vietnamese?

Có cà phê cùng nhau vào cuối tuần

More translations for 周末一起喝咖啡

喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Drink coffee
有时间一起喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Have time for coffee
一起喝咖啡可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you have coffee together
我在咖啡厅喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Im having coffee at the coffee shop
在喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  In coffee
喝杯咖啡  🇨🇳🇬🇧  Have a cup of coffee
有咖啡吗?我想喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Do you have any coffee? Id like to have coffee
我想喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Id like to have coffee
给你喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Ill give you coffee
我在喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Im drinking coffee
请您喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Would you like some coffee, please
请你喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Id like to drink coffee
你喝咖啡么  🇨🇳🇬🇧  Do you drink coffee
周末和朋友一起喝啤酒  🇨🇳🇬🇧  Drink beer with friends on weekends
咖啡咖啡  🇨🇳🇬🇧  Coffee
几种咖啡豆一起  🇨🇳🇬🇧  Several coffee beans together
咖啡,咖啡,咖啡,咖啡,笨笨笨笨  🇨🇳🇬🇧  Coffee, coffee, coffee, coffee, stupid stupid
出来喝咖啡了  🇨🇳🇬🇧  Come out for coffee
我喜欢喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  I like coffee
或者去喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Or go for coffee

More translations for Có cà phê cùng nhau vào cuối tuần

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn