Vietnamese to Chinese

How to say 2 ngày là bị khoá in Chinese?

2 天已锁定

More translations for 2 ngày là bị khoá

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
2+2=4  🇨🇳🇬🇧  2 plus 2 plus 4
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
你是2+2  🇨🇳🇬🇧  You are 2 plus 2
2个变压器,2个Mos  🇨🇳🇬🇧  2 transformers, 2 Mos
・ 2 し 得 - 、 、 べ 、 ト  🇨🇳🇬🇧  2 - , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
한된 진액 보습 2종 세트  🇨🇳🇬🇧  2 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
在2月2号  🇨🇳🇬🇧  On February 2nd
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
2乘以2等于4  🇨🇳🇬🇧  2 times 2 equals 4
4减2等于2  🇨🇳🇬🇧  4 minus 2 equals 2
Tem 2 Ford e 2 h92  🇵🇹🇬🇧  It has 2 Ford and 2 h92
2020年2月2号  🇨🇳🇬🇧  February 2, 2020
2碗  🇨🇳🇬🇧  2 bowls

More translations for 2 天已锁定

但是你已经预定了2天的房间  🇨🇳🇬🇧  But youve booked a room for 2 days
你密码已经锁了  🇨🇳🇬🇧  Your password is locked
2天  🇨🇳🇬🇧  2 days
我们要先锁凸模固定板,然后锁凸模  🇨🇳🇬🇧  Were going to lock the convex fixer first, and then were going to lock the provex
已经定好了  🇨🇳🇬🇧  Its already settled
过2天  🇨🇳🇬🇧  In 2 days
锁坏了明天给你换锁你如果出去别锁门了  🇨🇳🇬🇧  Locked up tomorrow to change your lock if you go out dont lock the door
锁门  🇨🇳🇬🇧  Lock
有锁  🇨🇳🇬🇧  Theres a lock
开锁  🇨🇳🇬🇧  Unlock
锁爱  🇨🇳🇬🇧  Lock Love
紧锁  🇨🇳🇬🇧  Locked
门锁  🇨🇳🇬🇧  Lock
宫锁  🇨🇳🇬🇧  Palace lock
锁骨  🇨🇳🇬🇧  Clavicle
锁喉  🇨🇳🇬🇧  Lock the throat
拉锁  🇨🇳🇬🇧  Zip
锁头  🇨🇳🇬🇧  Lock
解锁  🇨🇳🇬🇧  Unlock
小锁  🇨🇳🇬🇧  Small lock