我已经回到中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have returned to China | ⏯ |
我回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back in China | ⏯ |
我带你回中国吧!哈哈! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you back to China! Ha ha | ⏯ |
我到中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in China | ⏯ |
中国我回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 China Im back | ⏯ |
回家吧 我在等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home, Im waiting for you | ⏯ |
我已经回到中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive come back to China | ⏯ |
我回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China | ⏯ |
谢谢但是我回到中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks, but Im back in China | ⏯ |
你好阿里我已经回到中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Ali Ive been back in China | ⏯ |
我是回国回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im returning home to China | ⏯ |
我们回去等吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back and wait | ⏯ |
我26号回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went back to China on the 26th | ⏯ |
我已经回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been back in China | ⏯ |
我去买好等你回中国再给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy it and give it to you when you get back to China | ⏯ |
那我就回到车里等你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill get back in the car and wait for you | ⏯ |
你忘了我了 🇨🇳 | 🇬🇧 You forgot about me | ⏯ |
我爱你们,我准备回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, Im ready to go back to China | ⏯ |
你回来中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre back in China | ⏯ |
你回中国了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you gone back to China | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |