哪里有卖香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the cigarettes selling | ⏯ |
这里有香烟卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a cigarette for sale | ⏯ |
这里有香烟卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a cigarette for sale here | ⏯ |
你好,这里有香烟卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are there any cigarettes for sale here | ⏯ |
这里有卖香烟的么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone selling cigarettes here | ⏯ |
有香烟卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cigarettes for sale | ⏯ |
你这里有香烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cigarettes here | ⏯ |
你这里有烟卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cigarettes for sale here | ⏯ |
哪里有卖烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the cigarette selling | ⏯ |
你知道哪里有卖充电线的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where there is a charging cable | ⏯ |
你知道哪里有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where it is | ⏯ |
请问你这里有没有香烟卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cigarettes for sale here | ⏯ |
你知道这是哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where this is | ⏯ |
哪里有卖雪茄烟的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the cigar seller | ⏯ |
这里有卖中国烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any Chinese cigarettes selling here | ⏯ |
这里有没有香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any cigarettes here | ⏯ |
请问你知道哪里有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where it is | ⏯ |
这边哪里有卖行李箱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the suitcase selling here | ⏯ |
我们也不知道哪里有卖 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont know where to sell | ⏯ |
你知道这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know this place | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
mmvtnusaJs:b5m- •ümn tua: iuã ñ0á:ülJ u:iuñ17 Fia o: ñ u: lá 🇨🇳 | 🇬🇧 mmvtnusaJs:b5m- the mn tua: iuu0: lJ u:iu?17 Fia o: ?u: l | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |