没有别的费用了 🇨🇳 | 🇬🇧 No other fees | ⏯ |
我的电话没有费用了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no charge for my phone | ⏯ |
费用的币别是美元 🇨🇳 | 🇬🇧 The cost of the currency is the United States dollar | ⏯ |
今天没有费用的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no cost today | ⏯ |
对,是有费用的 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, theres a fee | ⏯ |
没有免费的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it free | ⏯ |
费用币别是美元 🇨🇳 | 🇬🇧 Cost is not a dollar | ⏯ |
你没有别的照片了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have any other photos | ⏯ |
是不是没有话费了 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there no talk ingress | ⏯ |
没有用过是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not used, is it | ⏯ |
是几天的费用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a matter of days | ⏯ |
没用了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it useless | ⏯ |
还有其他的费用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any other charges | ⏯ |
刚才没有付茄子费用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt pay for the eggplant just now | ⏯ |
房间没有消费品是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no consumer goods in the room, is there | ⏯ |
银行只让支付3000美金吗?还有别的费用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the bank only allow the payment of $3,000? Anything else | ⏯ |
没有别人了么 🇨🇳 | 🇬🇧 No one else | ⏯ |
您是说盒子的费用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking about the cost of the box | ⏯ |
这只是一个活动,没有费用 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just an activity, no cost | ⏯ |
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
易烊千玺 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy Chi-Chi | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
奇说 🇭🇰 | 🇬🇧 Chi said | ⏯ |