Vietnamese to Chinese

How to say Không ăn ớt mà sao nó cay thế này in Chinese?

不要吃辣椒,为什么它很辣

More translations for Không ăn ớt mà sao nó cay thế này

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like

More translations for 不要吃辣椒,为什么它很辣

吃不吃辣椒  🇨🇳🇬🇧  Eat no peppers
不要辣椒  🇨🇳🇬🇧  No chili
不要辣椒  🇨🇳🇬🇧  Dont pepper
要不要辣椒  🇨🇳🇬🇧  Do you want peppers
为什么玉米?花椒放辣椒  🇨🇳🇬🇧  Why corn? Peppers and peppers
不要放辣椒  🇨🇳🇬🇧  Dont put peppers
辣椒太辣  🇨🇳🇬🇧  The peppers are too hot
辣椒  🇨🇳🇬🇧  Cayenne Pepper
辣椒  🇨🇳🇬🇧  chilli; capsicum; paprika; cayenne pepper; hot pepper
能要辣的辣椒吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have spicy peppers
要辣椒吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want peppers
我要辣椒  🇨🇳🇬🇧  I want chili peppers
不放辣椒  🇨🇳🇬🇧  Dont put the peppers
这个不要辣椒  🇨🇳🇬🇧  This doesnt want chili peppers
全部不要辣椒  🇨🇳🇬🇧  Dont all peppers
不要辣椒是吗  🇨🇳🇬🇧  Dont pepper, do you
能吃辣椒吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have chilli
辣椒能吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can I eat peppers
我想吃辣椒  🇨🇳🇬🇧  Id like to eat chili peppers
吃水饺,要吃辣椒酱  🇨🇳🇬🇧  Eat dumplings, chilli sauce