我不结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married | ⏯ |
我不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get marri | ⏯ |
我还不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get married yet | ⏯ |
你会和我到结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you get married to me | ⏯ |
不领结婚证 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont get a marriage license | ⏯ |
我不认为你会跟中国女人结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think youll marry a Chinese woman | ⏯ |
不要碰到水 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont touch the water | ⏯ |
因为我不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont want to get married | ⏯ |
结婚的男人更会找你 🇨🇳 | 🇬🇧 A married man will look for you more | ⏯ |
或许我永远不会恋爱结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe Ill never fall in love and get married | ⏯ |
不要碰我的头 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont touch my head | ⏯ |
对不起,我不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I wont | ⏯ |
我的朋友要结婚,我们在庆祝,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends getting married, were celebrating, Im sorry | ⏯ |
不结婚没有孩子的人生是不完整的 🇨🇳 | 🇬🇧 Life without marriage without children is incomplete | ⏯ |
离婚了以后就不能再有结婚,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant get married again after you get divorced, can you | ⏯ |
目前不一定 如果结婚是会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Not necessarily if marriage is going to be | ⏯ |
你们那里不结婚的人很多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there a lot of people out there who dont get married | ⏯ |
不要碰 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont touch it | ⏯ |
人机的人机的对不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Man-machine, right | ⏯ |
你为什么不结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you get married | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |