Chinese to Vietnamese

How to say 没有取笑 in Vietnamese?

Không trêu chọc

More translations for 没有取笑

取笑  🇨🇳🇬🇧  Tease
没有微笑  🇨🇳🇬🇧  No smile
对我取笑  🇨🇳🇬🇧  Make fun of me
还没有取  🇨🇳🇬🇧  Havent taken it yet
没有开玩笑  🇨🇳🇬🇧  No kidding
没有开玩笑!  🇨🇳🇬🇧  No kidding
对某人取笑  🇨🇳🇬🇧  Make fun of someone
请不要去取笑她,请不要取笑他  🇨🇳🇬🇧  Please dont make fun of her, please dont make fun of him
不,我没有开玩笑  🇨🇳🇬🇧  No, Im not kidding
真的。没有开玩笑  🇨🇳🇬🇧  Its true. No kidding
没有赶上8066取货  🇨🇳🇬🇧  Didnt catch 8066 pick-up
没有卡不能取吗  🇨🇳🇬🇧  Cant be taken without a card
我才没有开玩笑呢  🇨🇳🇬🇧  Im not kidding
我在笑你没有菜吃  🇨🇳🇬🇧  Im laughing you dont have food to eat
笑笑笑笑笑笑笑  🇨🇳🇬🇧  Laughing, laughing, laughing, laughing
取消了,没有合适的  🇨🇳🇬🇧  Cancelled, there is no suitable
我开玩笑的 没有怪你  🇨🇳🇬🇧  Im kidding, Im not blaming you
笑笑笑  🇨🇳🇬🇧  Smile and laugh
没有理由,没有取得Toc的允许,取消了我的签证  🇨🇳🇬🇧  There was no reason to cancel my visa without Permission from Toc
这里没有自动取款机  🇨🇳🇬🇧  There are no ATMs

More translations for Không trêu chọc

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng