Chinese to Vietnamese

How to say 我找你按摩 in Vietnamese?

Tôi đang tìm cho bạn một xoa bóp

More translations for 我找你按摩

你是想找别人按摩吗?你不想让我给你按摩  🇨🇳🇬🇧  Are you looking for someone else to get a massage? You dont want me to give you a massage
你想不想按摩?我请你按摩  🇨🇳🇬🇧  Do you want a massage? Ill ask you for a massage
我按摩  🇨🇳🇬🇧  I massage
以后可以找我跟你按摩  🇨🇳🇬🇧  You can call me for a massage later
明天你再找我来做按摩  🇨🇳🇬🇧  Youll call me for a massage tomorrow
你先按摩  🇨🇳🇬🇧  You massage first
按摩  🇨🇳🇬🇧  Massage
按摩  🇨🇳🇬🇧  massage
我想帮你按摩  🇨🇳🇬🇧  Id like to give you a massage
我帮你做按摩  🇨🇳🇬🇧  Ill do a massage for you
我在按摩  🇨🇳🇬🇧  Im massage
给我按摩  🇨🇳🇬🇧  Give me a massage
你要按摩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want a massage
加你的按摩  🇨🇳🇬🇧  Add your massage
你是要按摩  🇨🇳🇬🇧  Youre going to have a massage
你好,按摩吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, massage
晚上我幫你按摩  🇨🇳🇬🇧  Ill massage you at night
我帮你按摩胸部  🇨🇳🇬🇧  Ill massage your chest
你乏了 我给你按摩  🇨🇳🇬🇧  Youre tired, Im giving you a massage
我喜欢你给我按摩  🇨🇳🇬🇧  I like you giving me a massage

More translations for Tôi đang tìm cho bạn một xoa bóp

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home