Chinese to Vietnamese

How to say 这几天麻烦你了,真的对不起你 希望你永远记得我 in Vietnamese?

Những ngày này rắc rối bạn, tôi thực sự xin lỗi bạn hy vọng bạn sẽ luôn nhớ tôi

More translations for 这几天麻烦你了,真的对不起你 希望你永远记得我

我希望你永远不要忘记我直到永远  🇨🇳🇬🇧  I hope you never forget me forever
那对不起麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Then Im sorry to trouble you
希望你永远幸福  🇨🇳🇬🇧  I hope youll always be happy
希望他永远对你好,祝福你们  🇨🇳🇬🇧  I hope he will always be good to you and bless you
我希望你们永远开心  🇨🇳🇬🇧  I hope youll be happy forever
永远记得  🇨🇳🇬🇧  Ill always remember
希望我们永远在一起,直到永远  🇨🇳🇬🇧  I hope well be together forever
我会永远记得的  🇨🇳🇬🇧  Ill always remember
希望你永远幸福平安  🇨🇳🇬🇧  I hope youll always be happy and safe
希望你永远健康幸福  🇨🇳🇬🇧  I hope youll always be healthy and happy
我真的对不起你  🇨🇳🇬🇧  Im really sorry for you
希望你不要忘记我  🇨🇳🇬🇧  I hope you dont forget me
希望你和你男朋友永远幸福  🇨🇳🇬🇧  I hope you and your boyfriend are happy forever
麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Im trouble with you
麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Sorry to bother you
你不记得我了  🇨🇳🇬🇧  You dont remember me
希望你是我的真命天子  🇨🇳🇬🇧  I hope youre my real son
对不起,我的诞生给你们带来了麻烦  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, my birth has caused you trouble
你起来不记得  🇨🇳🇬🇧  You dont remember up
好的,我等你,希望你到那一天还能记得我  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill wait for you, I hope youll remember me by that day

More translations for Những ngày này rắc rối bạn, tôi thực sự xin lỗi bạn hy vọng bạn sẽ luôn nhớ tôi

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English