Chinese to Vietnamese

How to say 你们还在比邻吗 in Vietnamese?

Bạn vẫn còn cửa bên cạnh

More translations for 你们还在比邻吗

你今天要去邻邻水县吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to neighboring Water County today
你还在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still there
邻居邻居  🇨🇳🇬🇧  Neighbor neighbor
你们还在试用期吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still on probation
你们要比赛吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to play
你现在在阿比让吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in Abidjan now
你们还好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you
你好邻居  🇨🇳🇬🇧  Hello neighbor
你还在线吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still online
比例在吗  🇨🇳🇬🇧  Is the ratio
你今天去邻水县吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to neighboring Water County today
你们在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you here
在吗还在  🇨🇳🇬🇧  Are you still here
邻居一直在敲  🇨🇳🇬🇧  The neighbors were knocking all the time
邻国  🇨🇳🇬🇧  Neighbors
邻居  🇨🇳🇬🇧  neighbor
相邻  🇨🇳🇬🇧  Adjacent
邻近  🇨🇳🇬🇧  Neighboring
还在吗  🇨🇳🇬🇧  Still there
还在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still there

More translations for Bạn vẫn còn cửa bên cạnh

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much