Vietnamese to Chinese

How to say Bơi thôi ! Anh có muốn bơi cùng em không ?? in Chinese?

游泳!你想和我一起游泳吗??

More translations for Bơi thôi ! Anh có muốn bơi cùng em không ??

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why

More translations for 游泳!你想和我一起游泳吗??

游泳游泳  🇨🇳🇬🇧  Swimming
我先去游泳,我想游泳你  🇨🇳🇬🇧  Ill go swimming first, I want to swim with you
我想游泳  🇨🇳🇬🇧  I want to swim
一起去游泳  🇨🇳🇬🇧  Go swimming together
你想去游泳吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go swimming
游泳  🇨🇳🇬🇧  swim
游泳  🇨🇳🇬🇧  Swimming
游泳  🇨🇳🇬🇧  Swimming
我想去游泳  🇨🇳🇬🇧  I want to go swimming
我想要游泳  🇨🇳🇬🇧  I want to swim
我们一起去游泳  🇨🇳🇬🇧  Lets go swimming together
我们一起游泳吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go swimming together
你说游泳吗  🇨🇳🇬🇧  Do you say swimming
你懂游泳吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know how to swim
你会游泳吗  🇨🇳🇬🇧  Can you swim
去游泳吗  🇨🇳🇬🇧  Go for a swim
游泳圈吗  🇨🇳🇬🇧  A swimming circle
你想陪我去游泳吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go swimming with me
游泳和玩耍  🇨🇳🇬🇧  Swimming and playing
瑜伽和游泳  🇨🇳🇬🇧  Yoga and swimming