我只是拿这个给你打个比如 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just going to give you this a call | ⏯ |
这个这个是人民币的,我给你讲啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 This is RMB, Ill tell you | ⏯ |
那个人拿着气球 🇨🇳 | 🇬🇧 The man was holding the balloon | ⏯ |
我也想我爱的人拿着我的照片发朋友圈说:这就是我爱的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 我也想我爱的人拿着我的照片发朋友圈说:这就是我爱的女人 | ⏯ |
我这个给别人的价格是 🇨🇳 | 🇬🇧 My price for others is | ⏯ |
你拿着 🇨🇳 | 🇬🇧 You take it | ⏯ |
这个是两个人同时给做的,由两个人给你做 🇨🇳 | 🇬🇧 This is done by two people at the same time, by two people to do for you | ⏯ |
这个是送给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones for you | ⏯ |
你好,请把这个板拿给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please give me this board | ⏯ |
拿着酒杯的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 The woman with the wine glass | ⏯ |
站着的那个人就是我 🇨🇳 | 🇬🇧 The man standing is me | ⏯ |
乳房形状的是给男人的,这个是给女人的 🇨🇳 | 🇬🇧 The breast shape is for men, this is for women | ⏯ |
这个给你批发价了,这是批发价给你的拿货价 🇨🇳 | 🇬🇧 This gives you the wholesale price, this is the wholesale price to your goods | ⏯ |
这个板子再给我拿一个 🇨🇳 | 🇬🇧 This board will give me another one | ⏯ |
这个拿是95 🇨🇳 | 🇬🇧 This take is 95 | ⏯ |
你这个给我的是欧元吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you giving me euro | ⏯ |
这个是赠送给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 This was given to you | ⏯ |
给我留着,我肯定来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep it for me, Im sure Ill get it | ⏯ |
不是这个牌子是这样的,衣服也是别的客户拿来下单的那个,我的朋友跟我说的,他又给我看 🇨🇳 | 🇬🇧 不是这个牌子是这样的,衣服也是别的客户拿来下单的那个,我的朋友跟我说的,他又给我看 | ⏯ |
这个是你的,这个是我们的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is yours, this one is ours | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua 🇨🇳 | 🇬🇧 Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
CÁ DiA COCONUT FISH 🇨🇳 | 🇬🇧 C-DiA COCONUT FISH | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |