Chinese to Vietnamese

How to say 这几天麻烦你了 in Vietnamese?

Tôi đã gặp rắc rối với các bạn những ngày này

More translations for 这几天麻烦你了

麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Im trouble with you
麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Sorry to bother you
这太麻烦了  🇨🇳🇬🇧  This is too much trouble
这下麻烦了  🇨🇳🇬🇧  This is a problem
麻烦麻烦你请  🇨🇳🇬🇧  Trouble, please, please
麻烦了  🇨🇳🇬🇧  Sorry for the inconvenience
今天麻烦了,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Thank you for being in trouble today
太麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Its too much trouble for you
你麻烦大了  🇨🇳🇬🇧  Youre in big trouble
麻烦你几天了谢谢你亲爱的朋友!  🇨🇳🇬🇧  Trouble you for a few days thank you dear friend
麻烦你  🇨🇳🇬🇧  Excuse me
这好麻烦  🇨🇳🇬🇧  Thats a lot of trouble
麻烦您了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to trouble you
太麻烦了  🇨🇳🇬🇧  Its too troublesome
给你添麻烦了  🇨🇳🇬🇧  Sorry to bother you
今天给你添麻烦了,有劳你了  🇨🇳🇬🇧  Ive got trouble for you today
麻烦  🇨🇳🇬🇧  Trouble
麻烦  🇨🇳🇬🇧  trouble
麻烦  🇭🇰🇬🇧  Trouble
老表又麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  The old watch is bothering you again

More translations for Tôi đã gặp rắc rối với các bạn những ngày này

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed