Chinese to Vietnamese

How to say 我在这里帮他接货 in Vietnamese?

Tôi đến đón anh ta

More translations for 我在这里帮他接货

他接受帮助  🇨🇳🇬🇧  He accepted help
这个货在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres this goods
我在这里,你出来接我  🇨🇳🇬🇧  Im here, you come out and pick me up
他们在这里  🇨🇳🇬🇧  Theyre here
我在这里,我在这里  🇨🇳🇬🇧  Im here, Im here
你不用放在这里,我现在还要发其他货  🇨🇳🇬🇧  You dont have to put it here, Im sending other goods now
货在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the goods
在货车里  🇨🇳🇬🇧  In the van
他没有在帮我  🇨🇳🇬🇧  He is not helping me
我在帮忙接待客人  🇨🇳🇬🇧  Im helping to receive guests
我的车在这里,他的车在那里  🇨🇳🇬🇧  My car is here, his car is there
他在帮忙  🇨🇳🇬🇧  He is helping
他没在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt he here
在这里等我,我去帮你买票  🇨🇳🇬🇧  Wait for me here, Ill help you buy your ticket
帮我接些水  🇨🇳🇬🇧  Pick me up some water
他现在不在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt he here now
他不在这里,在北京  🇨🇳🇬🇧  He is not here, in Beijing
我在这里  🇨🇳🇬🇧  I am here
我是在这里认识他的  🇨🇳🇬🇧  I met him here
我明天早上去接的他、我把他接到哪里  🇨🇳🇬🇧  Im going to pick him up tomorrow morning, where do I pick him up

More translations for Tôi đến đón anh ta

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta