Chinese to Vietnamese

How to say 你看你的那个车座套有多长 in Vietnamese?

Bạn nghĩ rằng ghế của bạn là bao lâu

More translations for 你看你的那个车座套有多长

你看多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you watch
你的假期有多长  🇨🇳🇬🇧  How long is your vacation
你看你用那个两只大筷子那么长  🇨🇳🇬🇧  You see you use those two big chopsticks so long
那你的长度就是要多长了  🇨🇳🇬🇧  So how long is your length
那里有多长有多大  🇨🇳🇬🇧  How long is there
那几个套套  🇨🇳🇬🇧  Those sets
你那里有避孕套  🇨🇳🇬🇧  You have condoms
那个车子是你自己的吗?多少钱一辆?你那个车子多少钱  🇨🇳🇬🇧  Is that car your own? How much is a car? How much is your car
那个长的  🇨🇳🇬🇧  That long
你有多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you have
你弟弟有多长  🇨🇳🇬🇧  How long is your brother
那你开的摩托车,那个摩托车有证吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have a license on the motorcycle you were driving
你们的一个工人在那里看车  🇨🇳🇬🇧  One of your workers is there to see the car
你那个房子那个地有多大  🇨🇳🇬🇧  How big is your house
那条河有多长  🇨🇳🇬🇧  How long is that river
这个有多长  🇨🇳🇬🇧  How long is this one
你看看那辆车真帅气  🇨🇳🇬🇧  Look at that car
这个外套没有那个外套贵  🇨🇳🇬🇧  This coat is not expensive than that one
你长的真好看  🇨🇳🇬🇧  You look so good
你要多大的套子  🇨🇳🇬🇧  What size a condom do you want

More translations for Bạn nghĩ rằng ghế của bạn là bao lâu

như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life