Chinese to Vietnamese

How to say 你累了,休息一会儿 in Vietnamese?

Anh mệt rồi, nghỉ ngơi đi

More translations for 你累了,休息一会儿

你们累了,休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Youre tired, take a break
休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Take a break
休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Take a rest
我太累了,所以想休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Im so tired that I want to have a rest
因为太累了,想多休息会儿  🇨🇳🇬🇧  Because Im too tired, I want to take a little more rest
累了就休息  🇨🇳🇬🇧  Rest when youre tired
累了就休息  🇨🇳🇬🇧  Rest when you are tired
一会儿你也抓紧休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Youll take a break in a moment
别笑了,休息会儿  🇨🇳🇬🇧  Dont laugh, rest
回去休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Go back and have a rest
我们休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Lets have a rest
你休息吧,你也累了  🇨🇳🇬🇧  You rest, youre tired
你需要休息一会儿吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a break
你坐下来休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  You sit down and have a rest
你要不要休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Would you like a break
需要休息一会儿吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a break
我们要休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Were going to have a rest
休息一会  🇨🇳🇬🇧  Take a break
宝宝现在睡着了,一会儿你也休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  The baby is asleep now, and youll have a rest for a while
你休息一会吧  🇨🇳🇬🇧  You take a break

More translations for Anh mệt rồi, nghỉ ngơi đi

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i