Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
厘米 🇨🇳 | 🇬🇧 Cm | ⏯ |
公分 🇨🇳 | 🇬🇧 Cm | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
15公分 🇨🇳 | 🇬🇧 15 cm | ⏯ |
Note厘米 🇨🇳 | 🇬🇧 Note cm | ⏯ |
174公分 🇨🇳 | 🇬🇧 174 cm | ⏯ |
16厘米 🇨🇳 | 🇬🇧 16 cm | ⏯ |
94厘米 🇨🇳 | 🇬🇧 94 cm | ⏯ |
105厘米 🇨🇳 | 🇬🇧 105 cm | ⏯ |
120厘米 🇨🇳 | 🇬🇧 120 cm | ⏯ |
我要的是删除,不是叠加 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to delete, not overlay | ⏯ |
删除 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete | ⏯ |
删除 🇨🇳 | 🇬🇧 delete | ⏯ |
互删吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete each other | ⏯ |
我想要的是删除,不是你的叠加 🇨🇳 | 🇬🇧 What I want is to delete, not your overlay | ⏯ |
可以删除的 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be deleted | ⏯ |
我已经删除 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive deleted it | ⏯ |
尽快删除 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete as soon as possible | ⏯ |
删除照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete a photo | ⏯ |
删除了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete | ⏯ |
怎么删除 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I delete it | ⏯ |
删除地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete the address | ⏯ |
覆盖不等于删除 🇨🇳 | 🇬🇧 Override is not equal to deletion | ⏯ |
删除我的男性好友 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete my male friends | ⏯ |
我不是你,还要删除聊天记录 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not you, but Im going to delete the chat history | ⏯ |
认证删除器 🇨🇳 | 🇬🇧 Authentication remover | ⏯ |
删除好友吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete friends | ⏯ |
删除这些线 🇨🇳 | 🇬🇧 Remove these lines | ⏯ |
把我串码删除,水 🇨🇳 | 🇬🇧 Remove my serial code, water | ⏯ |
抱歉,总是有删除的信息,是因为翻译的不是我想要表达的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, there is always deleted information, because the translation is not what I want to say | ⏯ |