Chinese to Vietnamese

How to say 这几天麻烦你了 不好意思 in Vietnamese?

Tôi xin lỗi vì đã gặp rắc rối trong những ngày này

More translations for 这几天麻烦你了 不好意思

不好意思,麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, Im sorry to trouble you
不好意思,这次麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, but Im in trouble with you this time
给你添麻烦了,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to give you any trouble
不好意思 麻烦你再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, im asking you to say it again
不好意思,麻烦您收拾一下  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, please pack it up
这好麻烦  🇨🇳🇬🇧  Thats a lot of trouble
不好意思了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
我们客户退款了 不要这两件衣服了 不好意思了 麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Our customer refunded, dont these two clothes, Im sorry, trouble you
不好意思,今天电梯坏了,只能麻烦你们走下楼梯  🇨🇳🇬🇧  Sorry, the elevator broke down today, you can only be troubled to walk down the stairs
不好意思,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im sorry
麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Im trouble with you
麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Sorry to bother you
你不好意思了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sorry
这太麻烦了  🇨🇳🇬🇧  This is too much trouble
这下麻烦了  🇨🇳🇬🇧  This is a problem
好麻烦  🇨🇳🇬🇧  Good trouble
你好,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Hello, sorry
麻烦麻烦你请  🇨🇳🇬🇧  Trouble, please, please
麻烦了  🇨🇳🇬🇧  Sorry for the inconvenience
那不好意思了  🇨🇳🇬🇧  Thats a shame

More translations for Tôi xin lỗi vì đã gặp rắc rối trong những ngày này

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner
易鑫  🇨🇳🇬🇧  Yi Xin
杨欣  🇨🇳🇬🇧  Yang Xin
新春  🇨🇳🇬🇧  Xin chun