Chinese to Vietnamese

How to say 栋栋专门做冻品的 in Vietnamese?

Tòa nhà chuyên về hàng đông lạnh

More translations for 栋栋专门做冻品的

栋栋栋  🇨🇳🇬🇧  Building
a栋  🇨🇳🇬🇧  a building
1栋  🇨🇳🇬🇧  1 building
在几栋  🇨🇳🇬🇧  In a few buildings
一栋12  🇨🇳🇬🇧  A 12
王栋称  🇨🇳🇬🇧  Wang Dong said
江睿栋  🇨🇳🇬🇧  Jiang Ruidong
一栋房子  🇨🇳🇬🇧  A house
40栋房子  🇨🇳🇬🇧  40 houses
四栋二楼  🇨🇳🇬🇧  Four buildings on the second floor
第十栋楼  🇨🇳🇬🇧  10th Building
你在公寓楼a栋,还是c栋  🇨🇳🇬🇧  Are you in the apartment building a building, or c building
41年来,栋栋高楼拔地而起  🇨🇳🇬🇧  For 41 years, tall buildings have been upbuilding
我住在a栋  🇨🇳🇬🇧  I live in building a
李家沱23栋  🇨🇳🇬🇧  Li Jiaxuan 23 buildings
我叫徐栋国  🇨🇳🇬🇧  My name is Xu Dongguo
是这栋楼吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the building
一共有八栋  🇨🇳🇬🇧  There are eight
每栋六户人  🇨🇳🇬🇧  Six households per house
这栋楼有几层  🇨🇳🇬🇧  How many floors are there in this building

More translations for Tòa nhà chuyên về hàng đông lạnh

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation