明天开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Start from tomorrow | ⏯ |
从明天开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Start tomorrow | ⏯ |
明天开始搬砖 🇨🇳 | 🇬🇧 Start moving bricks tomorrow | ⏯ |
明天开始上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Start work tomorrow | ⏯ |
明天就该开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to start tomorrow | ⏯ |
开始说 🇨🇳 | 🇬🇧 Began to say | ⏯ |
明天开始休假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you start your vacation tomorrow | ⏯ |
明天早晨八点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 It starts at eight oclock tomorrow morning | ⏯ |
明天早餐,八点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast tomorrow starts at eight oclock | ⏯ |
这几天非常开始 🇨🇳 | 🇬🇧 These days are very early on | ⏯ |
这天空开始变蓝 🇨🇳 | 🇬🇧 The sky is starting to turn blue | ⏯ |
但开始说话 🇨🇳 | 🇬🇧 But began to speak | ⏯ |
开始开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get started | ⏯ |
这个天花板破 🇨🇳 | 🇬🇧 The ceiling is broken | ⏯ |
我开始说话啦,你开始翻译吧,我开始说话,你开始翻译,但是 🇨🇳 | 🇬🇧 Im starting to talk, you start to translate, I start to talk, you start to translate, but | ⏯ |
昨天开始的 🇨🇳 | 🇬🇧 It started yesterday | ⏯ |
从昨天开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Since yesterday | ⏯ |
今天开始吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets start today | ⏯ |
你才开始说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre just starting to talk | ⏯ |
从这里开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Start here | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |
泰国清迈 🇭🇰 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
周四到清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Thursday to Chiang Mai | ⏯ |