Chinese to Vietnamese

How to say 工具先不要拿走 in Vietnamese?

Không dùng công cụ đi đầu tiên

More translations for 工具先不要拿走

需要工具  🇨🇳🇬🇧  Tools are required
先找工具,我们先把里面的东西拿出来  🇨🇳🇬🇧  First look for the tools, lets take out the contents of the contents
工具  🇨🇳🇬🇧  tool
工具  🇨🇳🇬🇧  Tools
工具  🇨🇳🇬🇧  Tools
我在工具车上的油他们又拿走了  🇨🇳🇬🇧  I took the oil from the tool truck
工作工具  🇨🇳🇬🇧  Tools for work
需要拿走么  🇨🇳🇬🇧  Do you need to take it away
试试快走,先不要跑  🇨🇳🇬🇧  Try walking, dont run first
马上找工具,咱先把东西全部拿出来  🇨🇳🇬🇧  Look for the tools right now, lets take it all out first
工具包  🇨🇳🇬🇧  Kit
小工具  🇨🇳🇬🇧  Gadgets
工具店  🇨🇳🇬🇧  Tool Shop
工具箱  🇨🇳🇬🇧  Hold-all
工具刀  🇨🇳🇬🇧  Tool Knife
拿走  🇨🇳🇬🇧  Take
工具要分类使用  🇨🇳🇬🇧  Tools to classify
告诉他们不要在我们的工具车上去拿油  🇨🇳🇬🇧  Tell them not to get the oil on our tool cart
工具袋工具袋在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the tool bag tool bag
你必须像我这样拿工具  🇨🇳🇬🇧  You have to get tools like I do

More translations for Không dùng công cụ đi đầu tiên

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not