那几个套套 🇨🇳 | 🇬🇧 Those sets | ⏯ |
你们的一个工人在那里看车 🇨🇳 | 🇬🇧 One of your workers is there to see the car | ⏯ |
你看看那辆车真帅气 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at that car | ⏯ |
那六套需要建一个给你们看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do those six sets need to be built for you | ⏯ |
你看那个清晨 🇨🇳 | 🇬🇧 You look at that morning | ⏯ |
这款en,你看看那个 🇨🇳 | 🇬🇧 This one, look at that | ⏯ |
你好,你不买那个套票的话,你进去买那个的话很贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, if you dont buy that package, you go in and buy that one is very expensive | ⏯ |
我给你一套先看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a look first | ⏯ |
我会看看你说的那个电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see the movie youre talking about | ⏯ |
你看你看那个女人胸很大 🇨🇳 | 🇬🇧 You see you look at that woman with a big chest | ⏯ |
你看那个女的,她好骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at that woman | ⏯ |
你的发个看的消防车一道 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking at the fire engine together | ⏯ |
你先去买套套 回来那2000p 给你 🇨🇳 | 🇬🇧 You go get a set first, get that 2000p to you | ⏯ |
那你开的摩托车,那个摩托车有证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a license on the motorcycle you were driving | ⏯ |
昨天那个车是你叫的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you call that car yesterday | ⏯ |
那里看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at you there | ⏯ |
那你那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre that | ⏯ |
你那里有避孕套 🇨🇳 | 🇬🇧 You have condoms | ⏯ |
看那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at that | ⏯ |
你想看上次那个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to see that last time | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe 🇨🇳 | 🇬🇧 classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |