Chinese to Vietnamese

How to say 等我们装完了 in Vietnamese?

Chờ đến khi chúng ta xong

More translations for 等我们装完了

等我们通知装车  🇨🇳🇬🇧  Wait till we call the loading
等装货完毕我会通知你  🇨🇳🇬🇧  Ill let you know when the goods are loaded
等一下,我们吃完了就回  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, well go back when were done
节日过了等我们通知装车  🇨🇳🇬🇧  The holidays are over and well be called for the car
等你完了以后,我们再去吃饭  🇨🇳🇬🇧  When youre done, well have dinner again
等我刷完牙  🇨🇳🇬🇧  Wait till I finish brushing my teeth
装柜完成  🇨🇳🇬🇧  Cabinet completed
没事,等我们检查好了再装集装箱。来的及  🇨🇳🇬🇧  Its all right, wait until we check it and load the container. Coming and
等你忙完我们再见面  🇭🇰🇬🇧  Wait till youre done and well see each other again
我们包装了货物  🇨🇳🇬🇧  We packed the goods
我们等很久了  🇨🇳🇬🇧  Weve been waiting a long time
我们完成了表格  🇨🇳🇬🇧  Weve completed the form
表格我们完成了  🇨🇳🇬🇧  Form were done
那我等你忙完  🇨🇳🇬🇧  Then Ill wait for you to finish
装货柜完成  🇨🇳🇬🇧  Container complete
还没装完啊!  🇨🇳🇬🇧  Its not finished yet
改装已完成  🇨🇳🇬🇧  The conversion is complete
完成的西装  🇨🇳🇬🇧  Finished suit
完了完了  🇨🇳🇬🇧  Its over
等你忙完  🇨🇳🇬🇧  Wait till youre done

More translations for Chờ đến khi chúng ta xong

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality