Vietnamese to Chinese

How to say Tôi cần đồ đi sửa khi nào xong tôi lại mang về in Chinese?

当我拿回来时,我需要我的项目修复

More translations for Tôi cần đồ đi sửa khi nào xong tôi lại mang về

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing

More translations for 当我拿回来时,我需要我的项目修复

拿回来我维修  🇨🇳🇬🇧  Get it back and Ill repair it
我需要时间修图  🇨🇳🇬🇧  I need time to fix the drawing
谢谢你,我需要的时候回复你  🇨🇳🇬🇧  Thank you, I need to get back to you when I need to
需要回复  🇨🇳🇬🇧  Need to reply
我会修复  🇨🇳🇬🇧  Ill fix it
十天回来修复  🇨🇳🇬🇧  Ten days to come back to fix
当你看到,请回复我,我期待着你的回复  🇨🇳🇬🇧  When you see, please reply to me, I look forward to your reply
回项目部  🇨🇳🇬🇧  Back to Project
有一些项目需要  🇨🇳🇬🇧  There are some projects that are needed
我会给你们一个回复,需要时间  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a reply, it will take time
我需要回宿舍拿东西  🇨🇳🇬🇧  I need to go back to the dorm to get something
我的车需要修理了  🇨🇳🇬🇧  My car needs to be repaired
当我的爱来临时,我会的!  🇨🇳🇬🇧  When my love comes, I will
来项目部  🇨🇳🇬🇧  Come to the project department
项目当前阶段  🇨🇳🇬🇧  Current phase of the project
平时我做的是这两个项目  🇨🇳🇬🇧  I usually do these two projects
我想要一个,晒伤修复的  🇨🇳🇬🇧  I want one, a sunburn repair
今天的项目是我跟进的 我需要应酬到最后  🇨🇳🇬🇧  Todays project is what I followed up, and I need to get paid to the end
我们还需要回来吗  🇨🇳🇬🇧  Do we need to come back
你需要做什么项目  🇨🇳🇬🇧  What projects do you need to do