Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
拿回来我维修 🇨🇳 | 🇬🇧 Get it back and Ill repair it | ⏯ |
我需要时间修图 🇨🇳 | 🇬🇧 I need time to fix the drawing | ⏯ |
谢谢你,我需要的时候回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, I need to get back to you when I need to | ⏯ |
需要回复 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to reply | ⏯ |
我会修复 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill fix it | ⏯ |
十天回来修复 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten days to come back to fix | ⏯ |
当你看到,请回复我,我期待着你的回复 🇨🇳 | 🇬🇧 When you see, please reply to me, I look forward to your reply | ⏯ |
回项目部 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to Project | ⏯ |
有一些项目需要 🇨🇳 | 🇬🇧 There are some projects that are needed | ⏯ |
我会给你们一个回复,需要时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a reply, it will take time | ⏯ |
我需要回宿舍拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to go back to the dorm to get something | ⏯ |
我的车需要修理了 🇨🇳 | 🇬🇧 My car needs to be repaired | ⏯ |
当我的爱来临时,我会的! 🇨🇳 | 🇬🇧 When my love comes, I will | ⏯ |
来项目部 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to the project department | ⏯ |
项目当前阶段 🇨🇳 | 🇬🇧 Current phase of the project | ⏯ |
平时我做的是这两个项目 🇨🇳 | 🇬🇧 I usually do these two projects | ⏯ |
我想要一个,晒伤修复的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want one, a sunburn repair | ⏯ |
今天的项目是我跟进的 我需要应酬到最后 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays project is what I followed up, and I need to get paid to the end | ⏯ |
我们还需要回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we need to come back | ⏯ |
你需要做什么项目 🇨🇳 | 🇬🇧 What projects do you need to do | ⏯ |