我只是想告诉你,我 🇨🇳 | 🇬🇧 I just wanted to tell you, I | ⏯ |
我只想告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I just wantto tell you | ⏯ |
我想我跟你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Im with you | ⏯ |
她告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 She told me | ⏯ |
我告诉她 🇨🇳 | 🇬🇧 I told her | ⏯ |
我想跟你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be with you | ⏯ |
我不明白,这是她告诉我的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand, thats what she told me | ⏯ |
是你不想告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to tell me | ⏯ |
我会告诉她 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell her | ⏯ |
你只告诉我,想让我干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You just tell me what you want me to do | ⏯ |
我只是告诉你我的立场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just telling you where I stand | ⏯ |
这是她告诉我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what she told me | ⏯ |
我只想对我父亲证明 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to prove to my father | ⏯ |
我不想告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to tell you | ⏯ |
告诉她,我在和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell her Im talking to you | ⏯ |
不要告诉她,我告诉你地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell her, Ill tell you the address | ⏯ |
我想跟你一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to play with you | ⏯ |
你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me | ⏯ |
你想告诉我什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you trytelling me | ⏯ |
我想告诉你们一句话 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to tell you a word | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |