Chinese to Vietnamese

How to say 不知道有没有可能 in Vietnamese?

Tôi không biết nếu nó có thể

More translations for 不知道有没有可能

没有不可能  🇨🇳🇬🇧  There is no impossible
不知道,有可能几个月,有可能几年,也有可能永远  🇨🇳🇬🇧  I dont know, it could be months, maybe years, maybe forever
不知道这有没有帮助  🇨🇳🇬🇧  I dont know if it helps
你不可能知道  🇨🇳🇬🇧  You cant know
有没有可能  🇨🇳🇬🇧  Is it possible
你可能不知道还有更懒的  🇨🇳🇬🇧  You probably didnt know there was more lazy
便宜不知道有没有效果  🇨🇳🇬🇧  cheap dont know if there is no effect
不知道你有没有在想我  🇨🇳🇬🇧  I dont know if youre thinking about me
我不知道附近有没有酒店  🇨🇳🇬🇧  I dont know if theres a hotel nearby
不知道我有没有这个荣幸  🇨🇳🇬🇧  I dont know if I have this honor
没有什么不可能  🇨🇳🇬🇧  Nothing is impossible
没有什么不可能  🇨🇳🇬🇧  There is nothing impossible
只有我不知道  🇨🇳🇬🇧  Im the only one I dont know
因为没有人知道  🇨🇳🇬🇧  Because no one knows
我知道你并没有  🇨🇳🇬🇧  I know you didnt
可能没有了  🇨🇳🇬🇧  Maybe not
我不知道,我还没有想好  🇨🇳🇬🇧  I dont know
可以没有高音,但不能没有master  🇨🇳🇬🇧  Can have no treble, but not master
不可能,我没有鼻环  🇨🇳🇬🇧  No way, I dont have a nose ring
没有不可能存在的  🇨🇳🇬🇧  There is no impossible existence

More translations for Tôi không biết nếu nó có thể

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it