Chinese to Vietnamese

How to say 他们可以讲英语,我们可以沟通 in Vietnamese?

Họ có thể nói tiếng Anh và chúng tôi có thể giao tiếp

More translations for 他们可以讲英语,我们可以沟通

我们可以发语音沟通  🇨🇳🇬🇧  We can send voice communication
没关系,我们可以用英语沟通  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter, we can communicate in English
我们可以微信沟通  🇨🇳🇬🇧  We can communicate with WeChat
他问我是否可以讲英语  🇨🇳🇬🇧  He asked me if I could speak English
你可以通知他们  🇨🇳🇬🇧  You can notify them
我们以后可以用英语交流  🇨🇳🇬🇧  We can communicate in English in the future
我们这样子沟通可以减肥  🇨🇳🇬🇧  We can lose weight in this way
你们的国家沟通语言是讲英语吗  🇨🇳🇬🇧  Is your national communication language english
你可以让他过来沟通  🇨🇳🇬🇧  You can get him to come and communicate
我们可以用英语交流吗  🇨🇳🇬🇧  Can we communicate in English
没关系 我们可以说英语  🇨🇳🇬🇧  Its okay, we can speak English
可以,那我们用英语交流  🇨🇳🇬🇧  Yes, then we communicate in English
可以帮我沟通一下  🇨🇳🇬🇧  You can help me communicate
它可以方便我们的沟通交流  🇨🇳🇬🇧  It can facilitate our communication
英语可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is English all right
我可以讲汉语吗  🇨🇳🇬🇧  Can I speak Chinese
人们可以通过  🇨🇳🇬🇧  People can pass through
你可以讲英文  🇨🇳🇬🇧  You can speak English
可以讲英文吗  🇨🇳🇬🇧  Can I speak English
你们可以先在微信上沟通  🇨🇳🇬🇧  You can communicate on WeChat first

More translations for Họ có thể nói tiếng Anh và chúng tôi có thể giao tiếp

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day