Vietnamese to Chinese

How to say Cảm ơn bạn nha in Chinese?

谢谢娜

More translations for Cảm ơn bạn nha

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang, Vietnam
芽庄中心  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang Center
芽庄飞机场  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang Airport
到芽庄换  🇨🇳🇬🇧  Change to Nha Trang
今天我们去芽庄,还是明天去芽庄  🇨🇳🇬🇧  Today we go to Nha Trang, or tomorrow to Nha Trang
越南芽庄在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where is Nha Trang, Vietnam
我在芽庄工作  🇨🇳🇬🇧  I work in Nha Trang
我要到越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Im going to Nha Trang, Vietnam
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
这里是芽庄的机场吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the airport in Nha Trang
芽庄一夜很难忘  🇨🇳🇬🇧  A night in Nha Trang is unforgettable
芽庄最好的赌场是哪家  🇨🇳🇬🇧  Whats the best casino in Nha Trang
我要到越南芽庄旅游  🇨🇳🇬🇧  Im going to nha trang in Vietnam
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
I have only been to Nha Trang over Vietnam  🇨🇳🇬🇧  I have only be d to Nha Trang over over Vietnam
我想去越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Nha Trang, Vietnam
我有护照,我原本计划的是明年去芽庄,芽庄很漂亮  🇨🇳🇬🇧  I have a passport, My original plan is to go to Nha Trang next year, Nha Trang is very beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name

More translations for 谢谢娜

谢娜  🇨🇳🇬🇧  Sheenah
去谢娜  🇨🇳🇬🇧  Go to Shayna
谢谢  🇹🇭🇬🇧  谢谢 谢谢
谢谢谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thanks thanks
谢谢你,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you
谢谢谢谢3Q我  🇨🇳🇬🇧  Thank you thank you 3Q me
小谢,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you
谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you
谢谢  🇨🇳🇬🇧  thanks
谢谢!  🇨🇳🇬🇧  Thank you
谢谢  🇭🇰🇬🇧  Thank you
谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you
谢谢哥  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Brother
哇,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Wow, thank you
谢谢您  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much
谢谢了  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much
好谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much
不谢谢  🇨🇳🇬🇧  No thank you
谢谢你  🇨🇳🇬🇧  thank you
谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Thank you