Vietnamese to Chinese

How to say A đã đi ăn về chưa in Chinese?

A 去吃饭了

More translations for A đã đi ăn về chưa

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
See- a a  🇨🇳🇬🇧  See-a a
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau

More translations for A 去吃饭了

吃饭去了  🇨🇳🇬🇧  Ive gone to dinner
去吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner
你吃饭去了  🇨🇳🇬🇧  Youve gone to dinner
去吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go to dinner
吃饭了吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat and eat
吃饭  🇹🇭🇬🇧  吃 饭
我们去吃饭了  🇨🇳🇬🇧  We went to dinner
我要去吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner
小尤去吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Xiaoyu went to dinner
我去做饭吃了  🇨🇳🇬🇧  Im going to cook and eat
去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Go to dinner
吃饭去  🇨🇳🇬🇧  Eat and go
吃饭去  🇨🇳🇬🇧  Eat
吃饭了吗?吃饭了吗?你吃饭了吗?吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten
吃饭了吗?吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten? Have you eaten
我们去吃晚饭去了  🇨🇳🇬🇧  We went to dinner
我要去吃饭了,你吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner
吃饭了  🇨🇳🇬🇧  ate
吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Time to eat
我需要去吃饭了  🇨🇳🇬🇧  I need to go to dinner