Chinese to Vietnamese

How to say 能帮我们打一下中国领事馆的电话吗 in Vietnamese?

Bạn có thể gọi cho lãnh sự quán Trung Quốc cho chúng tôi

More translations for 能帮我们打一下中国领事馆的电话吗

我要去找中国领事馆  🇨🇳🇬🇧  Im going to go to the Chinese consulate
我能打电话吗  🇨🇳🇬🇧  Can I call
领事馆  🇨🇳🇬🇧  Consulate
领事馆  🇨🇳🇬🇧  Consulate
电话能借我打下  🇨🇳🇬🇧  The phone can lend me a shot
这里只能打中国国内的电话打不了国外电话  🇨🇳🇬🇧  There are only calls from China that cant make foreign calls
浙江电话卡能打到中国吗  🇨🇳🇬🇧  Can The Zhejiang calling card be called to China
你能帮我打通前台的电话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me get through the front desk
你有他们电话吗?我这边可以帮你打一下电话  🇨🇳🇬🇧  Do you have their numbers? I can call you here
能帮我们打扫一下卫生吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help us clean up
我如果把电话带回中国、在中国可以一样打电话的吗  🇨🇳🇬🇧  Can I call the same way if I bring the phone back to China
你帮我看一下我这个电话只能接听电话,为什么不能打电话  🇨🇳🇬🇧  You cant answer my phone for me, why cant I call
我需要中国大使馆电话  🇨🇳🇬🇧  I need a phone number for the Chinese Embassy
帮忙打电话叫一下,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Help and call, thank you
我能打电话给你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I call you
您好,打扰您一下,能帮我打一个电话给我的朋友吗?我的电话没办法使用了  🇨🇳🇬🇧  Hello, excuse me, can you call my friend for me? My phone is out of use
可以帮我打个电话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make a phone call for me
能帮一下我吗  🇨🇳🇬🇧  Can I help me
能帮我一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a hand
你能帮我打扫一下他们  🇨🇳🇬🇧  You can help me clean them up

More translations for Bạn có thể gọi cho lãnh sự quán Trung Quốc cho chúng tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other