Vietnamese to Chinese

How to say nhưng tôi hơi sợ in Chinese?

但我有点害怕

More translations for nhưng tôi hơi sợ

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home

More translations for 但我有点害怕

我有点害怕  🇨🇳🇬🇧  Im a little scared
有点害怕  🇨🇳🇬🇧  A little scared
我有点害怕海  🇨🇳🇬🇧  Im a little afraid of the sea
我有一点害怕  🇨🇳🇬🇧  Im a little scared
但我稍微有些害怕  🇨🇳🇬🇧  But Im a little scared
但是我不害怕  🇨🇳🇬🇧  But Im not afraid
我也想看它 但是有一点害怕  🇨🇳🇬🇧  I want to see it, too, but Im a little scared
我的姐姐有点害怕我  🇨🇳🇬🇧  My sister is a little afraid of me
我害怕  🇨🇳🇬🇧  I was scared
我害怕  🇨🇳🇬🇧  Im scared
有害怕的  🇨🇳🇬🇧  Theres fear
他看起来有点害怕  🇨🇳🇬🇧  He looks a little scared
所以我有点害怕做手术  🇨🇳🇬🇧  So Im a little afraid of surgery
害怕  🇨🇳🇬🇧  Afraid
害怕  🇨🇳🇬🇧  fear
害怕…  🇨🇳🇬🇧  Afraid.....
我很害怕,害怕我会失败  🇨🇳🇬🇧  Im afraid Ill fail
我很害怕  🇨🇳🇬🇧  Im scared
我不害怕  🇨🇳🇬🇧  Im not afraid
我好害怕  🇨🇳🇬🇧  Im so scared