Chinese to Vietnamese

How to say 我希望能一辈子和你在一起,不分开 in Vietnamese?

Tôi ước gì có thể được với bạn tất cả cuộc sống của tôi, không ngoài

More translations for 我希望能一辈子和你在一起,不分开

希望有一个能爱我一辈子的男人  🇨🇳🇬🇧  I wish I had a man who would love me all my life
我希望未来能和灵魂伴侣女孩结婚,然后一辈子在一起  🇨🇳🇬🇧  I want to marry a soul mate girl in the future and be together for the rest of my life
希望能够和你一起做生意  🇨🇳🇬🇧  I hope i can do business with you
希望你能获得更多知识,和我一起分享  🇨🇳🇬🇧  I hope you can get more knowledge and share it with me
希望我能为你分担一些  🇨🇳🇬🇧  I wish I could share some for you
希望我们做一辈子的兄弟  🇨🇳🇬🇧  I hope well be brothers all our life
我希望你能将工作和生活分开  🇨🇳🇬🇧  I want you to keep your work and life apart
我希望你可以和我一起去  🇨🇳🇬🇧  I wish you could come with me
希望我们不会分开  🇨🇳🇬🇧  I hope we wont be apart
要和我过一辈子  🇨🇳🇬🇧  To live with me for the rest of my life
我想知道关于你的一切事情,我希望你能和我一起分享  🇨🇳🇬🇧  I want to know everything about you, I hope you can share it with me
我希望可以分开  🇨🇳🇬🇧  I wish I could be apart
我希望你能好起来  🇨🇳🇬🇧  I hope youre okay
一辈子  🇨🇳🇬🇧  Lifetime
一辈子  🇨🇳🇬🇧  A lifetime
我希望你开心每一天  🇨🇳🇬🇧  I hope youre happy every day
一辈子我爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you all my life
我爱你一辈子  🇨🇳🇬🇧  Ive loved you all my life
你和我在一起开心吗  🇨🇳🇬🇧  Are you happy with me
但我不能和你永久在一起  🇨🇳🇬🇧  But I cant be with you forever

More translations for Tôi ước gì có thể được với bạn tất cả cuộc sống của tôi, không ngoài

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed